Bạn đang tìm kiếm một mẫu xe tay ga 50cc đẹp, dễ lái, không cần bằng lái nhưng vẫn sang trọng và bền bỉ? ESPERO CLASSIC - II chính là sự lựa chọn hoàn hảo! Với thiết kế đột phá, động cơ vận hành êm ái cùng nhiều tiện ích hiện đại, mẫu xe này không chỉ phù hợp cho học sinh, sinh viên mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng trong thành phố.
Cùng khám phá ngay những ưu điểm vượt trội của xe ga ESPERO CLASSIC - II!
ESPERO CLASSIC - II mang đến phong cách trẻ trung, thời thượng, kết hợp giữa nét cổ điển và hiện đại. Những đường nét tinh tế trên xe không chỉ giúp bạn nổi bật mà còn khẳng định gu thẩm mỹ của riêng mình.
ESPERO CLASSIC - II sử dụng động cơ xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí, đảm bảo vận hành ổn định, bền bỉ theo thời gian.
Không chỉ sở hữu thiết kế đẹp mắt và động cơ mạnh mẽ, ESPERO CLASSIC - II còn được trang bị nhiều tiện ích giúp nâng tầm trải nghiệm lái:
Cổng sạc USB: Giúp bạn sạc điện thoại mọi lúc mọi nơi, không lo gián đoạn liên lạc.
Cốp trước & sàn để chân nhựa ABS – Được sơn theo màu xe, tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
Màn hình LCD thông minh – Hiển thị đầy đủ thông tin như vận tốc, mức nhiên liệu, giờ giấc.
Với thiết kế mới, đèn hậu hình kim cương thon dài theo dáng xe, càng thêm tôn vinh vẻ đẹp thanh lịch, nhẹ nhàng cho chiếc xe.
Chuyên phân phối các dòng Xe Đạp Điện, Xe Máy Điện, Xe Tay Ga 50cc, Xe Cub 50cc, Xe 3 Bánh và Xe 4 Bánh, Electric Bee cam kết mang đến cho khách hàng những trải nghiệm di chuyển thông minh, tiện lợi và an toàn. Chúng tôi luôn đặt chất lượng sản phẩm, dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
Fangape: https://www.facebook.com/electricbeebike
Kích thước |
1750 x 680 x 1100 mm |
Khối lượng |
82 kg |
Chiều dài cơ sở |
1290 mm |
Độ cao yên xe |
750 mm |
Cỡ lốp trước |
3.00 - 10 Lốp không săm |
Cỡ lốp sau |
3.00 - 10 Lốp không săm |
Phuộc trước |
Ống lồng giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh |
49,6 cm³ |
Đường kính xi lanh |
39 mm |
Hành trình piston |
41,5 mm |
Công suất tối đa |
2,4 Kw / 7500 vòng / phút |
Momen cực đại |
3,2 Nm / 7000 vòng / phút |
Tỷ số nén |
10,5 :1 |
Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khi rã máy, 0,7 lít khi thay nhớt |
Hệ thống khởi động |
Điện / đạp chân |
Hộp số |
Tự động (Vô cấp) |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
1,560 lít / 100 km (Theo tem năng lượng) |
Dung tích bình xăng |
3,5 lít |